Ngành hàng Dịch vụ cho thuê máy móc / thiết bị Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 2065000000 VNĐ 235 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐT, NT Trong đó Thiết bị cơ giới container văn phòng Chiếm 85% tổng giá trị giao dịch 1982000000 VNĐ 198 Đơn hàng Ngành hàng Dịch vụ xây dựng / Kỹ thuật / Tư vấn Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 2925000000 VNĐ 585 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó DV tư vấn xây dựng Dv gia công in ấn Chiếm 79% tổng giá trị giao dịch 2253000000 VNĐ 402 Đơn hàng Ngành hàng Dụng cụ bảo hộ lao động Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 1727000000 VNĐ 895 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Trang phục bảo hộ lao động & lưới bao che công trình Chiếm 87% tổng giá trị giao dịch 1453000000 VNĐ 690 Đơn hàng Ngành hàng TB Điện nước / cơ điện lạnh / pccc Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 5932000000 VNĐ 1284 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó TB Vật tư điện nước Chiếm 75% tổng giá trị giao dịch 4320000000 VNĐ 935 Đơn hàng Thị trường HN, ĐN, QB Ngành hàng Hệ thống nhà thông minh / điện nhẹ Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 2405000000 VNĐ 268 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Hệ thống nhà thông minh & camera giám sát Chiếm 72% tổng giá trị giao dịch 1668000000 VNĐ 195 Đơn hàng Ngành hàng Hệ thống / Máy móc / Thiết bị công nghiệp Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 15995000000 VNĐ 925 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Máy móc sản xuất - Đóng gói & gia công cơ khí Chiếm 79% tổng giá trị giao dịch 11936000000 VNĐ 712 Đơn hàng Ngành hàng Dịch vụ logistics / vận chuyển Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 3886000000 VNĐ 895 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, ĐN, QN Trong đó DV vận chuyển & cho thuê kho bãi Chiếm 85% tổng giá trị giao dịch 2995000000 VNĐ 805 Đơn hàng Ngành hàng Nội ngoại thất / vật dụng trang trí Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 5948000000 VNĐ 598 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Nội thất Chiếm 59% tổng giá trị giao dịch 3815000000 VNĐ 312 Đơn hàng Ngành hàng Thiết bị / máy móc / dụng cụ xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 10498000000 VNĐ 972 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Máy xây dựng & dụng cụ cầm tay 7832000000 VNĐ 672 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, ĐN, QB, CT Ngành hàng Vận tải / phụ tùng / thiết bị garage Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 6705000000 VNĐ 205 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Vận tải & phụ tùng Chiếm 82% tổng giá trị giao dịch 5252000000 VNĐ 135 Đơn hàng Thị trường HN, ĐN, QB Ngành hàng Vật liệu xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 7832000000 VNĐ 791 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, ĐN Trong đó Vật liệu cơ bản Chiếm 59% tổng giá trị giao dịch 4730000000 VNĐ 456 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, BĐ Ngành hàng Hóa chất / phụ gia xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 1/2019 4122000000 VNĐ 680 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, ĐN Trong đó Hóa chất chống thấm Chiếm 65% tổng giá trị giao dịch 2310000000 VNĐ 459 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, BĐ Ngành hàng Dịch vụ cho thuê máy móc / thiết bị Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 1985000000 VNĐ 168 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐT, NT Trong đó Thiết bị cơ giới container văn phòng Chiếm 85% tổng giá trị giao dịch 1688000000 VNĐ 143 Đơn hàng Ngành hàng Dịch vụ xây dựng / Kỹ thuật / Tư vấn Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 2849000000 VNĐ 536 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó DV tư vấn xây dựng Dv gia công in ấn Chiếm 72% tổng giá trị giao dịch 2051000000 VNĐ 386 Đơn hàng Ngành hàng Dụng cụ bảo hộ lao động Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 1357000000 VNĐ 823 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Trang phục bảo hộ lao động & lưới bao che công trình Chiếm 82% tổng giá trị giao dịch 1113000000 VNĐ 675 Đơn hàng Ngành hàng TB Điện nước / cơ điện lạnh / pccc Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 5725000000 VNĐ 1248 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó TB Vật tư điện nước Chiếm 72% tổng giá trị giao dịch 4125000000 VNĐ 899 Đơn hàng Thị trường HN, ĐN, QB Ngành hàng Hệ thống nhà thông minh / điện nhẹ Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 2128000000 VNĐ 238 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Hệ thống nhà thông minh & camera giám sát Chiếm 69% tổng giá trị giao dịch 1468000000 VNĐ 165 Đơn hàng Ngành hàng Hệ thống / Máy móc / Thiết bị công nghiệp Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 15684000000 VNĐ 915 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Máy móc sản xuất - Đóng gói & gia công cơ khí Chiếm 74% tổng giá trị giao dịch 11607000000 VNĐ 676 Đơn hàng Ngành hàng Dịch vụ logistics / vận chuyển Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 3634000000 VNĐ 860 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, ĐN, QN Trong đó DV vận chuyển & cho thuê kho bãi Chiếm 80% tổng giá trị giao dịch 2907000000 VNĐ 712 Đơn hàng Ngành hàng Nội ngoại thất / vật dụng trang trí Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 5845000000 VNĐ 568 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Nội thất Chiếm 55% tổng giá trị giao dịch 3215000000 VNĐ 300 Đơn hàng Ngành hàng Thiết bị / máy móc / dụng cụ xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 10487000000 VNĐ 960 Đơn hàng Thành viên Top thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, QN Trong đó Máy xây dựng & dụng cụ cầm tay 7132000000 VNĐ 653 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, ĐN, QB, CT Ngành hàng Vận tải / phụ tùng / thiết bị garage Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 6469000000 VNĐ 158 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HN, ĐN, NT Trong đó Vận tải & phụ tùng Chiếm 79% tổng giá trị giao dịch 5112000000 VNĐ 122 Đơn hàng Thị trường HN, ĐN, QB Ngành hàng Vật liệu xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 7521000000 VNĐ 749 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, ĐN Trong đó Vật liệu cơ bản Chiếm 57% tổng giá trị giao dịch 4280000000 VNĐ 427 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, BĐ Ngành hàng Hóa chất / phụ gia xây dựng Tổng giá trị giao dịch trong Quý 4/2019 4015000000 VNĐ 623 Đơn hàng Thành viên Top 3 thị trường GD nhiều nhất: HCM, HN, ĐN Trong đó Hóa chất chống thấm Chiếm 61% tổng giá trị giao dịch 2236000000 VNĐ 405 Đơn hàng Thị trường HCM, HN, BĐ